Thông số kỹ thuật
Điện dung | 100pF |
Điện áp | 50 Vdc |
Sai số | ±10% |
Đóng gói | 0603(1608M) |
Vật liệu lõi | Ferrite |
Kích thước | 1.6 x 0.8 x 0.8mm |
Nhiệt độ hoạt động | -55°C – +125°C |
560.000đ
Thông số kỹ thuật
Điện dung | 100pF |
Điện áp | 50 Vdc |
Sai số | ±10% |
Đóng gói | 0603(1608M) |
Vật liệu lõi | Ferrite |
Kích thước | 1.6 x 0.8 x 0.8mm |
Nhiệt độ hoạt động | -55°C – +125°C |